bồ sứt cạp trong Tiếng Anh là gì?

bồ sứt cạp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ sứt cạp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ sứt cạp

    a basket with broken coop; someone very fat

    như cái bồ sứt cạp