bồ chao trong Tiếng Anh là gì?

bồ chao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ chao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ chao

    * dtừ

    spectacled laughing thrush

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồ chao

    * noun

    Spectacled laughing thrush