bồ tát trong Tiếng Anh là gì?

bồ tát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ tát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ tát

    * tôn giáo bodhisattva

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồ tát

    * noun

    Bodhisattva

    của người bồ tát, của mình lạt buộc: generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Bồ Tát

    Bodhisattva