bồ hòn trong Tiếng Anh là gì?
bồ hòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ hòn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bồ hòn
* dtừ
soapberry (-tree)
ngậm bồ hòn làm ngọt to swallow a bitter pill, eat the leek, sit down under an abuse
chén mời phải ngậm bồ hòn ráo ngay (truyện kiều) her took the proffered cup and quaffed the gall
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bồ hòn
* noun
Soapberry (-tree)
ngậm bồ hòn làm ngọt: to swallow a bitter pill
khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo: love rounds square things, hatred squares round things
Từ điển Việt Anh - VNE.
bồ hòn
soapberry
Từ liên quan
- bồ
- bồ cu
- bồ đề
- bồ cào
- bồ các
- bồ câu
- bồ côi
- bồ cắt
- bồ dục
- bồ hòn
- bồ hôi
- bồ kếp
- bồ kết
- bồ nhí
- bồ níp
- bồ rác
- bồ tát
- bồ tạt
- bồ đài
- bồ đào
- bồ bịch
- bồ chao
- bồ giấy
- bồ hóng
- bồ liễu
- bồ nhìn
- bồ nông
- bồ quân
- bồ thảo
- bồ côi mẹ
- bồ câu bác
- bồ câu gộc
- bồ câu non
- bồ câu núi
- bồ câu đốm
- bồ côi cha
- bồ sứt cạp
- bồ đào nha
- bồ câu rồng
- bồ câu rừng
- bồ công anh
- bồ công văn
- bồ câu áo dài
- bồ câu to diều
- bồ câu đưa thư
- bồ câu thiên sứ
- bồ câu đầu bằng
- bồ câu rừng ênat
- bồ câu thầy dòng
- bồ câu rừng lông xám