bồ hòn trong Tiếng Anh là gì?

bồ hòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ hòn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ hòn

    * dtừ

    soapberry (-tree)

    ngậm bồ hòn làm ngọt to swallow a bitter pill, eat the leek, sit down under an abuse

    chén mời phải ngậm bồ hòn ráo ngay (truyện kiều) her took the proffered cup and quaffed the gall

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồ hòn

    * noun

    Soapberry (-tree)

    ngậm bồ hòn làm ngọt: to swallow a bitter pill

    khi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méo: love rounds square things, hatred squares round things

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bồ hòn

    soapberry