bồ tạt trong Tiếng Anh là gì?

bồ tạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ tạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ tạt

    * dtừ

    potass; potassium salt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồ tạt

    * noun

    Potass

    Potassium salt