bồ đài trong Tiếng Anh là gì?

bồ đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ đài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ đài

    (từ-nghĩa cũ) cornet (for ice-cream...); scoop, bucket (made of areca leaf)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồ đài

    (từ cũ, nghĩa cũ) Cornet (for ice-cream...)