bồ liễu trong Tiếng Anh là gì?

bồ liễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồ liễu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bồ liễu

    * dtừ

    sedge and willow; the weaker sex; reed and willow; a woman

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bồ liễu

    * noun

    Sedge and willow; the weaker sex