bên trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
bên
* gtừ
by, near
ngồi bên cửa sổ sit by the window
* dtừ
side, edge, face, party
hai bên đường the two roadsides
bên kia là núi, bên này là sông on the far side there are mountains, on the near side there is a river
aspect, respect
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bên
* noun
Side, edge, face
hai bên đường: the two roadsides
bên kia là núi, bên này là sông: on the far side there are mountains, on the near side there is a river
mâu thuẫn bên trong: inside contradictions, inner contradictions, internal contradictions
bên nguyên bên bị: the side (party) of the plaintiff and that of the defendant
đứng bên nhau: to stand side by side
tỉnh bên: the province located at one's side, the nearby province
làng bên cạnh: the village located at one's side, the nearby village
Từ điển Việt Anh - VNE.
bên
(1) side, face, party, team, area, place; (2) in, at (place, country)
- bên
- bên bị
- bên có
- bên lẻ
- bên lề
- bên mẹ
- bên mỹ
- bên nợ
- bên tả
- bên vợ
- bên bán
- bên bên
- bên hữu
- bên kia
- bên mua
- bên mặt
- bên nhà
- bên này
- bên nội
- bên sân
- bên đời
- bên chẵn
- bên cạnh
- bên dưới
- bên giáo
- bên hông
- bên nhau
- bên pháp
- bên phải
- bên sông
- bên trái
- bên trên
- bên địch
- bên chồng
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên trong
- bên đường
- bên bị cáo
- bên kia bờ
- bên ký kết
- bên mỹ này
- bên nguyên
- bên thứ ba
- bên ăng lê
- bên cùng ký
- bên cạnh đó
- bên khởi tố
- bên kia núi
- bên kết ước