bên ngoài trong Tiếng Anh là gì?

bên ngoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên ngoài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bên ngoài

    exterior; outer; outside

    từ khi xảy ra vụ nổ, chúng tôi không liên lạc được với thế giới bên ngoài we haven't been able to communicate with the outside world since the blast

    outside; abroad

    bên ngoài trời vẫn còn tối it's still dark outside

    những tiếng động từ bên ngoài vọng vào the noises from outside

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bên ngoài

    Exterior

    Outside, outdoors, out of doors; in the open

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bên ngoài

    outdoors, outside, outer, on the outside, exterior; without