bên ngoài trong Tiếng Anh là gì?
bên ngoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên ngoài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bên ngoài
exterior; outer; outside
từ khi xảy ra vụ nổ, chúng tôi không liên lạc được với thế giới bên ngoài we haven't been able to communicate with the outside world since the blast
outside; abroad
bên ngoài trời vẫn còn tối it's still dark outside
những tiếng động từ bên ngoài vọng vào the noises from outside
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bên ngoài
Exterior
Outside, outdoors, out of doors; in the open
Từ điển Việt Anh - VNE.
bên ngoài
outdoors, outside, outer, on the outside, exterior; without
Từ liên quan
- bên
- bên bị
- bên có
- bên lẻ
- bên lề
- bên mẹ
- bên mỹ
- bên nợ
- bên tả
- bên vợ
- bên bán
- bên bên
- bên hữu
- bên kia
- bên mua
- bên mặt
- bên nhà
- bên này
- bên nội
- bên sân
- bên đời
- bên chẵn
- bên cạnh
- bên dưới
- bên giáo
- bên hông
- bên nhau
- bên pháp
- bên phải
- bên sông
- bên trái
- bên trên
- bên địch
- bên chồng
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên trong
- bên đường
- bên bị cáo
- bên kia bờ
- bên ký kết
- bên mỹ này
- bên nguyên
- bên thứ ba
- bên ăng lê
- bên cùng ký
- bên cạnh đó
- bên khởi tố
- bên kia núi
- bên kết ước