bên kia trong Tiếng Anh là gì?

bên kia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên kia sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bên kia

    across; beyond; on the other side of ...

    bên kia núi là nước tàu beyond the mountains lies china

    ngụ bên kia sông/biên giới to live over the river/border

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bên kia

    across, beyond, over, (on) the other side of