bên thứ ba trong Tiếng Anh là gì?
bên thứ ba trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên thứ ba sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bên thứ ba
third party
đưa một vụ tranh chấp ra cho một bên thứ ba làm trọng tài phân xử to take a dispute to arbitration by a third party
Từ liên quan
- bên
- bên bị
- bên có
- bên lẻ
- bên lề
- bên mẹ
- bên mỹ
- bên nợ
- bên tả
- bên vợ
- bên bán
- bên bên
- bên hữu
- bên kia
- bên mua
- bên mặt
- bên nhà
- bên này
- bên nội
- bên sân
- bên đời
- bên chẵn
- bên cạnh
- bên dưới
- bên giáo
- bên hông
- bên nhau
- bên pháp
- bên phải
- bên sông
- bên trái
- bên trên
- bên địch
- bên chồng
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên trong
- bên đường
- bên bị cáo
- bên kia bờ
- bên ký kết
- bên mỹ này
- bên nguyên
- bên thứ ba
- bên ăng lê
- bên cùng ký
- bên cạnh đó
- bên khởi tố
- bên kia núi
- bên kết ước