bên cạnh trong Tiếng Anh là gì?
bên cạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên cạnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bên cạnh
next; adjacent; neighbouring
nhà bên cạnh adjacent house
(bên cạnh nhau) side by side
họ ngồi bên cạnh nhau they sat side by side
to
phái đoàn việt nam bên cạnh liên hiệp quốc the vietnamese delegation to the united nations
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bên cạnh
Near, next to, nearby, adjacent
Nhà bên cạnh: An adjacent house
Side by side
Họ ngồi bên cạnh nhau: They sat side by side
To
Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc: The vietnamese delegation to the United Nations
Từ điển Việt Anh - VNE.
bên cạnh
near, next door, alongside, neighboring, adjacent, next to, beside
Từ liên quan
- bên
- bên bị
- bên có
- bên lẻ
- bên lề
- bên mẹ
- bên mỹ
- bên nợ
- bên tả
- bên vợ
- bên bán
- bên bên
- bên hữu
- bên kia
- bên mua
- bên mặt
- bên nhà
- bên này
- bên nội
- bên sân
- bên đời
- bên chẵn
- bên cạnh
- bên dưới
- bên giáo
- bên hông
- bên nhau
- bên pháp
- bên phải
- bên sông
- bên trái
- bên trên
- bên địch
- bên chồng
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên trong
- bên đường
- bên bị cáo
- bên kia bờ
- bên ký kết
- bên mỹ này
- bên nguyên
- bên thứ ba
- bên ăng lê
- bên cùng ký
- bên cạnh đó
- bên khởi tố
- bên kia núi
- bên kết ước