bên trái trong Tiếng Anh là gì?
bên trái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên trái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bên trái
left; left-hand; nearside
bên anh người ta lái xe bên trái đường in britain, they drive on the left-hand side of the road
left side
tôi lúc nào cũng nằm nghiêng bên trái i always sleep on my left side
bức tranh bị hư bên trái the left/left-hand side of the painting is damaged
on the left
ông ấy ngồi bên trái tôi he was seated on my left
to the left
nhà thờ nằm bên trái khách sạn bốn sao the church is to the left of the four-star hotel
Từ điển Việt Anh - VNE.
bên trái
the left hand side
Từ liên quan
- bên
- bên bị
- bên có
- bên lẻ
- bên lề
- bên mẹ
- bên mỹ
- bên nợ
- bên tả
- bên vợ
- bên bán
- bên bên
- bên hữu
- bên kia
- bên mua
- bên mặt
- bên nhà
- bên này
- bên nội
- bên sân
- bên đời
- bên chẵn
- bên cạnh
- bên dưới
- bên giáo
- bên hông
- bên nhau
- bên pháp
- bên phải
- bên sông
- bên trái
- bên trên
- bên địch
- bên chồng
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên trong
- bên đường
- bên bị cáo
- bên kia bờ
- bên ký kết
- bên mỹ này
- bên nguyên
- bên thứ ba
- bên ăng lê
- bên cùng ký
- bên cạnh đó
- bên khởi tố
- bên kia núi
- bên kết ước