bên trái trong Tiếng Anh là gì?

bên trái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên trái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bên trái

    left; left-hand; nearside

    bên anh người ta lái xe bên trái đường in britain, they drive on the left-hand side of the road

    left side

    tôi lúc nào cũng nằm nghiêng bên trái i always sleep on my left side

    bức tranh bị hư bên trái the left/left-hand side of the painting is damaged

    on the left

    ông ấy ngồi bên trái tôi he was seated on my left

    to the left

    nhà thờ nằm bên trái khách sạn bốn sao the church is to the left of the four-star hotel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bên trái

    the left hand side