bên phải trong Tiếng Anh là gì?

bên phải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên phải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bên phải

    right; right-hand; offside; right side

    anh thấy (phần) bên phải (của) sân khấu chứ? did you see the right side of the stage?

    on the right side; on the right

    tóc rẽ ngôi bên phải to part one's hair on the right

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bên phải

    the right hand side