bên nhau trong Tiếng Anh là gì?
bên nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bên nhau
side by side
anh và cô ấy không ngồi sát bên nhau nữa thì mới khỏi bị hiểu lầm you and her should stop sitting side by side, otherwise you'll be misunderstood
chúng tôi nguyện sống bên nhau mãi mãi we promise to live side by side/together for ever and ever
Từ điển Việt Anh - VNE.
bên nhau
beside each other, next to each other
Từ liên quan
- bên
- bên bị
- bên có
- bên lẻ
- bên lề
- bên mẹ
- bên mỹ
- bên nợ
- bên tả
- bên vợ
- bên bán
- bên bên
- bên hữu
- bên kia
- bên mua
- bên mặt
- bên nhà
- bên này
- bên nội
- bên sân
- bên đời
- bên chẵn
- bên cạnh
- bên dưới
- bên giáo
- bên hông
- bên nhau
- bên pháp
- bên phải
- bên sông
- bên trái
- bên trên
- bên địch
- bên chồng
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên trong
- bên đường
- bên bị cáo
- bên kia bờ
- bên ký kết
- bên mỹ này
- bên nguyên
- bên thứ ba
- bên ăng lê
- bên cùng ký
- bên cạnh đó
- bên khởi tố
- bên kia núi
- bên kết ước