bên ngoại trong Tiếng Anh là gì?
bên ngoại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên ngoại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bên ngoại
on the distaff side; on the mother's side; on the maternal side
người bà con bên ngoại kinsman on the distaff side/on the mother's side; maternal kinsman
gia đình bên ngoại family of one's mother; maternal family
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bên ngoại
Maternel, on the distaff side
Người họ bên ngoại: A relative on the distaff side
Từ điển Việt Anh - VNE.
bên ngoại
one’s mother’s side, maternal
Từ liên quan
- bên
- bên bị
- bên có
- bên lẻ
- bên lề
- bên mẹ
- bên mỹ
- bên nợ
- bên tả
- bên vợ
- bên bán
- bên bên
- bên hữu
- bên kia
- bên mua
- bên mặt
- bên nhà
- bên này
- bên nội
- bên sân
- bên đời
- bên chẵn
- bên cạnh
- bên dưới
- bên giáo
- bên hông
- bên nhau
- bên pháp
- bên phải
- bên sông
- bên trái
- bên trên
- bên địch
- bên chồng
- bên ngoài
- bên ngoại
- bên trong
- bên đường
- bên bị cáo
- bên kia bờ
- bên ký kết
- bên mỹ này
- bên nguyên
- bên thứ ba
- bên ăng lê
- bên cùng ký
- bên cạnh đó
- bên khởi tố
- bên kia núi
- bên kết ước