bên nợ trong Tiếng Anh là gì?

bên nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên nợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bên nợ

    (tài chính) debit

    xem con nợ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bên nợ

    (kinh tế) Debtor; debit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bên nợ

    debtor, debit