bài vở trong Tiếng Anh là gì?

bài vở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài vở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bài vở

    * dtừ

    class materials, task, work; school-work

    chuẩn bị bài vở lên lớp to prepare for a class

    làm xong bài vở to be ready for a class newspaper matter

    copy

    gửi bài vở về toà soạn to send copy to the editorial board

    articles

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bài vở

    * noun

    Class materials, task

    chuẩn bị bài vở lên lớp: to prepare for a class

    làm xong bài vở: to be ready for a class

    Newspaper matter, copy

    gửi bài vở về toà soạn: to send copy to the editorial board

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bài vở

    commentary, lesson, homework, letter to the editor