bài vở trong Tiếng Anh là gì?
bài vở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài vở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bài vở
* dtừ
class materials, task, work; school-work
chuẩn bị bài vở lên lớp to prepare for a class
làm xong bài vở to be ready for a class newspaper matter
copy
gửi bài vở về toà soạn to send copy to the editorial board
articles
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bài vở
* noun
Class materials, task
chuẩn bị bài vở lên lớp: to prepare for a class
làm xong bài vở: to be ready for a class
Newspaper matter, copy
gửi bài vở về toà soạn: to send copy to the editorial board
Từ điển Việt Anh - VNE.
bài vở
commentary, lesson, homework, letter to the editor
Từ liên quan
- bài
- bài bỏ
- bài ca
- bài hò
- bài lu
- bài lá
- bài vị
- bài vở
- bài xì
- bài anh
- bài bác
- bài báo
- bài bây
- bài bạc
- bài bản
- bài chế
- bài cái
- bài cãi
- bài hát
- bài học
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài nói
- bài thi
- bài thơ
- bài trí
- bài trừ
- bài tập
- bài văn
- bài đàn
- bài đọc
- bài đức
- bài brit
- bài bông
- bài cộng
- bài dịch
- bài giải
- bài khoá
- bài khóa
- bài khấn
- bài kinh
- bài kiểm
- bài liệt
- bài luận
- bài ngắn
- bài phạt
- bài rượu
- bài soạn
- bài tiết