bài trừ trong Tiếng Anh là gì?

bài trừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài trừ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bài trừ

    to abolish; to eradicate; to extirpate; to liquidate; to get rid of ...

    bài trừ hủ tục to abolish unsound customs

    bài trừ mê tín dị đoan to abolish superstitions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bài trừ

    * verb

    To abolish, to eradicate

    bài trừ hủ tục: to abolish unsound customs

    bài trừ mê tín: to abolish superstitions

    những cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâm: attempts to eradicate prostitution

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bài trừ

    to get rid of, eliminate, wipe out