bài trừ trong Tiếng Anh là gì?
bài trừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài trừ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bài trừ
to abolish; to eradicate; to extirpate; to liquidate; to get rid of ...
bài trừ hủ tục to abolish unsound customs
bài trừ mê tín dị đoan to abolish superstitions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bài trừ
* verb
To abolish, to eradicate
bài trừ hủ tục: to abolish unsound customs
bài trừ mê tín: to abolish superstitions
những cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâm: attempts to eradicate prostitution
Từ điển Việt Anh - VNE.
bài trừ
to get rid of, eliminate, wipe out
Từ liên quan
- bài
- bài bỏ
- bài ca
- bài hò
- bài lu
- bài lá
- bài vị
- bài vở
- bài xì
- bài anh
- bài bác
- bài báo
- bài bây
- bài bạc
- bài bản
- bài chế
- bài cái
- bài cãi
- bài hát
- bài học
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài nói
- bài thi
- bài thơ
- bài trí
- bài trừ
- bài tập
- bài văn
- bài đàn
- bài đọc
- bài đức
- bài brit
- bài bông
- bài cộng
- bài dịch
- bài giải
- bài khoá
- bài khóa
- bài khấn
- bài kinh
- bài kiểm
- bài liệt
- bài luận
- bài ngắn
- bài phạt
- bài rượu
- bài soạn
- bài tiết