bài ngà trong Tiếng Anh là gì?

bài ngà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài ngà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bài ngà

    * dtừ

    ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades); mandarin square (insignia of office)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bài ngà

    * noun

    Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bài ngà

    ivory symbol of office (of a Mandarin)