bài tiết trong Tiếng Anh là gì?
bài tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài tiết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bài tiết
to discharge; to excrete
bài tiết mồ hôi to excrete sweat; to perspire
mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh the smell of excreta in the sick-room
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bài tiết
* verb
To excrete
bài tiết mồ hôi: to excrete sweat, to exude sweat, to perspire
mùi của chất bài tiết trong phòng bệnh viện: the smell of excreta in the hospital ward
sự bài tiết: excretion
Từ điển Việt Anh - VNE.
bài tiết
to excrete, defecate, expel, eject; defecation, excretion
Từ liên quan
- bài
- bài bỏ
- bài ca
- bài hò
- bài lu
- bài lá
- bài vị
- bài vở
- bài xì
- bài anh
- bài bác
- bài báo
- bài bây
- bài bạc
- bài bản
- bài chế
- bài cái
- bài cãi
- bài hát
- bài học
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài nói
- bài thi
- bài thơ
- bài trí
- bài trừ
- bài tập
- bài văn
- bài đàn
- bài đọc
- bài đức
- bài brit
- bài bông
- bài cộng
- bài dịch
- bài giải
- bài khoá
- bài khóa
- bài khấn
- bài kinh
- bài kiểm
- bài liệt
- bài luận
- bài ngắn
- bài phạt
- bài rượu
- bài soạn
- bài tiết