bài bản trong Tiếng Anh là gì?

bài bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài bản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bài bản

    * khẩu ngữ

    method

    anh ta là một người làm việc có bài bản he is a methodical worker

    được đào tạo bài bản về quân sự/ngoại giao to be well schooled in military matters/diplomacy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bài bản

    Ad hoc text

    (khẩu ngữ) Method

    Anh ta là một người làm việc có bài bản: He is a methodical worker