bài phạt trong Tiếng Anh là gì?
bài phạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài phạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bài phạt
extra work (to be done at home or in school time as punishment)
Từ liên quan
- bài
- bài bỏ
- bài ca
- bài hò
- bài lu
- bài lá
- bài vị
- bài vở
- bài xì
- bài anh
- bài bác
- bài báo
- bài bây
- bài bạc
- bài bản
- bài chế
- bài cái
- bài cãi
- bài hát
- bài học
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài nói
- bài thi
- bài thơ
- bài trí
- bài trừ
- bài tập
- bài văn
- bài đàn
- bài đọc
- bài đức
- bài brit
- bài bông
- bài cộng
- bài dịch
- bài giải
- bài khoá
- bài khóa
- bài khấn
- bài kinh
- bài kiểm
- bài liệt
- bài luận
- bài ngắn
- bài phạt
- bài rượu
- bài soạn
- bài tiết