bài bác trong Tiếng Anh là gì?

bài bác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài bác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bài bác

    * đtừ

    to disparage, to run down, to criticize, to find fault (with)

    bài bác công lao của ai to disparage someone's merits

    bài bác những quan điểm tiến bộ to run down progressive views

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bài bác

    * verb

    To disparage, to run down

    bài bác công lao của ai: to disparage someone's merits

    bài bác những quan điểm tiến bộ: to run down progressive views

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bài bác

    to criticize