bài bác trong Tiếng Anh là gì?
bài bác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài bác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bài bác
* đtừ
to disparage, to run down, to criticize, to find fault (with)
bài bác công lao của ai to disparage someone's merits
bài bác những quan điểm tiến bộ to run down progressive views
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bài bác
* verb
To disparage, to run down
bài bác công lao của ai: to disparage someone's merits
bài bác những quan điểm tiến bộ: to run down progressive views
Từ điển Việt Anh - VNE.
bài bác
to criticize
Từ liên quan
- bài
- bài bỏ
- bài ca
- bài hò
- bài lu
- bài lá
- bài vị
- bài vở
- bài xì
- bài anh
- bài bác
- bài báo
- bài bây
- bài bạc
- bài bản
- bài chế
- bài cái
- bài cãi
- bài hát
- bài học
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài nói
- bài thi
- bài thơ
- bài trí
- bài trừ
- bài tập
- bài văn
- bài đàn
- bài đọc
- bài đức
- bài brit
- bài bông
- bài cộng
- bài dịch
- bài giải
- bài khoá
- bài khóa
- bài khấn
- bài kinh
- bài kiểm
- bài liệt
- bài luận
- bài ngắn
- bài phạt
- bài rượu
- bài soạn
- bài tiết