bài trí trong Tiếng Anh là gì?

bài trí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài trí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bài trí

    to dispose; to arrange; to ornament; to decorate

    bài trí sân khấu to decorate a stage

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bài trí

    * verb

    To dispose, to arrange, to decorate

    bài trí sân khấu: to decorate a stage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bài trí

    to furnish, decorate