bài học trong Tiếng Anh là gì?
bài học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bài học
lesson; task
ta sẽ dạy cho chúng một bài học! i'm going to teach them a lesson!
rút ra một bài học từ điều gì to draw the moral from something; to learn a lesson from something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bài học
* noun
lesson
bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe: the first lesson in driving is how to start the car
rút ra bài học: to learn the relevant lesson
lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta: his filial piety is an inestimable lesson to us all
Từ điển Việt Anh - VNE.
bài học
lesson
Từ liên quan
- bài
- bài bỏ
- bài ca
- bài hò
- bài lu
- bài lá
- bài vị
- bài vở
- bài xì
- bài anh
- bài bác
- bài báo
- bài bây
- bài bạc
- bài bản
- bài chế
- bài cái
- bài cãi
- bài hát
- bài học
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài nói
- bài thi
- bài thơ
- bài trí
- bài trừ
- bài tập
- bài văn
- bài đàn
- bài đọc
- bài đức
- bài brit
- bài bông
- bài cộng
- bài dịch
- bài giải
- bài khoá
- bài khóa
- bài khấn
- bài kinh
- bài kiểm
- bài liệt
- bài luận
- bài ngắn
- bài phạt
- bài rượu
- bài soạn
- bài tiết