bài học trong Tiếng Anh là gì?

bài học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài học sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bài học

    lesson; task

    ta sẽ dạy cho chúng một bài học! i'm going to teach them a lesson!

    rút ra một bài học từ điều gì to draw the moral from something; to learn a lesson from something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bài học

    * noun

    lesson

    bài học đầu tiên trong việc lái xe là cách khởi động xe: the first lesson in driving is how to start the car

    rút ra bài học: to learn the relevant lesson

    lòng hiếu thảo của ông ta là một bài học vô giá cho tất cả chúng ta: his filial piety is an inestimable lesson to us all

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bài học

    lesson