bài báo trong Tiếng Anh là gì?

bài báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bài báo

    (newspaper) article

    một bài báo hay về giáo dục an interesting article about education

    gửi bài đăng báo to send a contribution to a newspaper for publication

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bài báo

    * noun

    Article

    một bài báo hay về giáo dục: an interesting article about education

    gửi bài đăng báo: to send a contribution to a newspaper for publication

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bài báo

    newspaper article