bài báo trong Tiếng Anh là gì?
bài báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài báo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bài báo
(newspaper) article
một bài báo hay về giáo dục an interesting article about education
gửi bài đăng báo to send a contribution to a newspaper for publication
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bài báo
* noun
Article
một bài báo hay về giáo dục: an interesting article about education
gửi bài đăng báo: to send a contribution to a newspaper for publication
Từ điển Việt Anh - VNE.
bài báo
newspaper article
Từ liên quan
- bài
- bài bỏ
- bài ca
- bài hò
- bài lu
- bài lá
- bài vị
- bài vở
- bài xì
- bài anh
- bài bác
- bài báo
- bài bây
- bài bạc
- bài bản
- bài chế
- bài cái
- bài cãi
- bài hát
- bài học
- bài làm
- bài mục
- bài ngà
- bài nói
- bài thi
- bài thơ
- bài trí
- bài trừ
- bài tập
- bài văn
- bài đàn
- bài đọc
- bài đức
- bài brit
- bài bông
- bài cộng
- bài dịch
- bài giải
- bài khoá
- bài khóa
- bài khấn
- bài kinh
- bài kiểm
- bài liệt
- bài luận
- bài ngắn
- bài phạt
- bài rượu
- bài soạn
- bài tiết