ấm thụ trong Tiếng Anh là gì?

ấm thụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm thụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấm thụ

    hereditary rank in the public service

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấm thụ

    hereditary rank in the public service