ấm lòng trong Tiếng Anh là gì?

ấm lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấm lòng

    (làm cho ấm lòng) to warm the heart

    rượu/tin làm cho ấm lòng wine/news that warms the heart

    lời xin lỗi của ông ta làm cho tôi cảm thấy ấm lòng his apology warms the cockles of my heart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấm lòng

    to feel warm, warm the heart