ấm ách trong Tiếng Anh là gì?

ấm ách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm ách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấm ách

    * ttừ

    ruffed up, windy, flatulent, rumble (stomatch)

    bụng ấm ách như bị đầy hơi to have a puffed up stomach as if troubled with wind

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ấm ách

    * adj

    Puffed up, windy, flatulent

    bụng ấm ách như bị đầy hơi: to have a puffed up stomach as if troubled with wind