ấm áp trong Tiếng Anh là gì?
ấm áp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm áp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ấm áp
cosy; warm; mild
căn phòng ấm áp a cosy room
những luồng khí ấm áp gusts of warm air
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ấm áp
* adj
cosy, warm
căn phòng ấm áp: a cosy room
những luồng khí ấm áp: gusts of warm air
cảm giác ấm áp: a cosy feeling
nắng xuân ấm áp: the warm spring sun
giọng nói ấm áp: a warm voice
thấy ấm áp trong lòng: to feel warm in one's heart
Từ điển Việt Anh - VNE.
ấm áp
warm (air, climate)
Từ liên quan
- ấm
- ấm ớ
- ấm ứ
- ấm no
- ấm oé
- ấm tử
- ấm áp
- ấm ức
- ấm chè
- ấm chỗ
- ấm cật
- ấm giỏ
- ấm lên
- ấm oái
- ấm thụ
- ấm trà
- ấm tôn
- ấm ách
- ấm đất
- ấm đầu
- ấm chén
- ấm cúng
- ấm lòng
- ấm lạnh
- ấm nước
- ấm sing
- ấm sinh
- ấm tích
- ấm đồng
- ấm thiếc
- ấm tiếng
- ấm a ấm ớ
- ấm chuyên
- ấm cà phê
- ấm xamôva
- ấm am ấm ớ
- ấm là lạnh
- ấm pha trà
- ấm và lạnh
- ấm đun trà
- ấm đun nước
- ấm giỏ độn cỏ khô
- ấm no cho đất nước
- ấm nấu nước pha trà