ấm áp trong Tiếng Anh là gì?

ấm áp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm áp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấm áp

    cosy; warm; mild

    căn phòng ấm áp a cosy room

    những luồng khí ấm áp gusts of warm air

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ấm áp

    * adj

    cosy, warm

    căn phòng ấm áp: a cosy room

    những luồng khí ấm áp: gusts of warm air

    cảm giác ấm áp: a cosy feeling

    nắng xuân ấm áp: the warm spring sun

    giọng nói ấm áp: a warm voice

    thấy ấm áp trong lòng: to feel warm in one's heart

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấm áp

    warm (air, climate)