ấm cật trong Tiếng Anh là gì?

ấm cật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm cật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấm cật

    * đtừ

    to have the neccessities of life

    no cơm ấm áo be in easy circumstances, be well (comfortably) off, be well-to-do; well-fed and well-clothed

    ấm cật no lòng warm clothing and sufficient food

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấm cật

    warmly clothed