ấm ứ trong Tiếng Anh là gì?

ấm ứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm ứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấm ứ

    * đtừ

    to hum and haw

    ấm ứ không trả lời to hum and haw and give no answer

    không thuộc bài, ấm ứ mãi to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson

    * ttừ

    stuttering

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ấm ứ

    * verb

    to hum and haw

    ấm ứ không trả lời: to hum and haw and give no answer

    không thuộc bài, ấm ứ mãi: to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson