ấm cúng trong Tiếng Anh là gì?

ấm cúng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm cúng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấm cúng

    nice and warm; snug; cosy

    một ngôi nhà nhỏ ấm cúng a snug little house

    phòng ngủ ấm cúng lắm the bedroom was very nice and warm

    harmonious; united

    cảnh gia đình ấm cúng the scene of a united family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ấm cúng

    * adj

    snug, cosy

    một ngôi nhà nhỏ ấm cúng: a snug little house

    harmonious, united

    cảnh gia đình ấm cúng: the scene of a united family

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấm cúng

    comfortable, snug, cozy, warm; harmonious, united