ấm tôn trong Tiếng Anh là gì?

ấm tôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ấm tôn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ấm tôn

    grandson of a high ranking mandarin

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ấm tôn

    mandarin’s grandson