ảnh trong Tiếng Anh là gì?

ảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ảnh

    image

    ảnh thật real image

    ảnh kỹ thuật số digitized image

    photograph; picture; portrait; photo

    ảnh (chụp chung cả) gia đình family portrait

    ảnh cưới wedding photos; wedding pictures

    thư viện ảnh picture library

    xem anh_ấy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ảnh

    * noun

    Image

    Photograph, picture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ảnh

    (1) image, picture, photograph; (2) he, him, that (young) man [=anh ấy]