ảnh hưởng trong Tiếng Anh là gì?

ảnh hưởng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ảnh hưởng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ảnh hưởng

    hold; influence; effect; impact; authority

    ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới that organization's influence spreads over the border regions

    ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại the impact of new methods on modern technologies

    to influence; to affect; to sway

    ý kiến của họ ảnh hưởng đến quyết định của tôi their opinion affected my decision

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ảnh hưởng

    * noun

    Influence, effect, impact

    ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái: influence of parents on their children

    ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới: that organization's influence spreads over the border regions

    ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại: the impact of new methods on modern technologies

    ảnh hưởng bất lợi: adverse effect

    phát huy ảnh hưởng của: to promote the effect of

    gây ảnh hưởng cá nhân: to cultivate one's personal influence

    khu vực ảnh hưởng: sphere of influence

    ảnh hưởng của họ đang lu mờ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ảnh hưởng

    influence, effect, impact; to influence, affect