ảnh cắt trong Tiếng Anh là gì?
ảnh cắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ảnh cắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ảnh cắt
* dtừ
scrap
Từ liên quan
- ảnh
- ảnh in
- ảnh kế
- ảnh đồ
- ảnh ảo
- ảnh ẩn
- ảnh cắt
- ảnh lửa
- ảnh màu
- ảnh nền
- ảnh nổi
- ảnh phổ
- ảnh thờ
- ảnh tần
- ảnh ghép
- ảnh hình
- ảnh thực
- ảnh động
- ảnh hưởng
- ảnh phóng
- ảnh thoại
- ảnh tia x
- ảnh tượng
- ảnh bitmap
- ảnh bộ nhớ
- ảnh ghi âm
- ảnh in thử
- ảnh đức mẹ
- ảnh bản kẽm
- ảnh chụp xa
- ảnh con heo
- ảnh in litô
- ảnh vẽ bóng
- ảnh bán thân
- ảnh chụp lén
- ảnh căn cước
- ảnh lưu niệm
- ảnh nhị phân
- ảnh phóng to
- ảnh sáng đất
- ảnh chiếu nổi
- ảnh hưởng lớn
- ảnh hưởng xấu
- ảnh hưởng đến
- ảnh khoả thân
- ảnh trắng đen
- ảnh chụp in ra
- ảnh chụp nhanh
- ảnh hưởng ngầm
- ảnh hưởng rộng