đau trong Tiếng Anh là gì?

đau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đau

    diseased; ailing; sick; ill

    ông ta lại đau nữa he is ill again

    sore; tender; painful

    tay/chân tôi đau, nên tôi không làm được gì cả my arms/legs are sore, so i can do nothing; my arms/legs hurt, so i can do nothing; my arms/legs ache, so i can do nothing

    đừng sờ chỗ đó, đau lắm don't touch me there, it's very sore

    ache; pain

    bà có đau hay không? are you in pain?; does it hurt you?

    đau không chịu nổi the pain was unbearable

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đau

    * adj

    sore; tender; aching

    mắt đau: Sore eyes

    * adj

    ill; sick; diseased

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đau

    pain; painful, ill