đau bụng trong Tiếng Anh là gì?

đau bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau bụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đau bụng

    stomachache; bellyache

    bị đau bụng to have a pain in one's stomach; to have a sore stomach; to have stomachache/bellyache/collywobbles

    đừng ăn nhiều như thế, coi chừng đau bụng đấy! don't eat so much, you'll get (a) stomachache!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đau bụng

    Colic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đau bụng

    stomach ache, stomach pain