đau ốm trong Tiếng Anh là gì?
đau ốm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau ốm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đau ốm
diseased; ailing; ill; sick
đau ốm suốt năm không làm được việc gì to be ailing the whole year and not be able to get anything done
tiền trợ cấp đau ốm sickness benefit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đau ốm
(cũng nói) đau yếu
Be ill, ail
Đau ốm suốt năm không làm được việc gì: To be ailing the whole year and not be able to get anything done
Từ điển Việt Anh - VNE.
đau ốm
to be ill, sick
Từ liên quan
- đau
- đau đẻ
- đau ốm
- đau bão
- đau gan
- đau khổ
- đau mắt
- đau nau
- đau tai
- đau tim
- đau xóc
- đau xót
- đau yếu
- đau đáu
- đau đầu
- đau đớn
- đau buốt
- đau buồn
- đau bằng
- đau bụng
- đau chân
- đau họng
- đau khớp
- đau lách
- đau lòng
- đau lưng
- đau ngực
- đau nhói
- đau nhức
- đau nặng
- đau phổi
- đau quặn
- đau ruột
- đau răng
- đau thận
- đau thắt
- đau âm ỉ
- đau ê ẩm
- đau điếng
- đau bao tử
- đau dạ dày
- đau dữ dội
- đau thương
- đau bụng đẻ
- đau màng óc
- đau mắt hột
- đau như cắt
- đau nửa đầu
- đau bọng đái
- đau giao cấu