đau ốm trong Tiếng Anh là gì?

đau ốm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau ốm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đau ốm

    diseased; ailing; ill; sick

    đau ốm suốt năm không làm được việc gì to be ailing the whole year and not be able to get anything done

    tiền trợ cấp đau ốm sickness benefit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đau ốm

    (cũng nói) đau yếu

    Be ill, ail

    Đau ốm suốt năm không làm được việc gì: To be ailing the whole year and not be able to get anything done

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đau ốm

    to be ill, sick