đau quặn trong Tiếng Anh là gì?

đau quặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau quặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đau quặn

    to writhe in pain; to be doubled up with pain; to sting; to gripe

    cơn đói đau quặn the sting of hunger

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đau quặn

    to writhe in pain, be doubled up with pain, sting