đau đẻ trong Tiếng Anh là gì?

đau đẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau đẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đau đẻ

    to have birth pangs; to have labour pains; to be in labour

    hãy để cho cô ấy yên! cô ấy đang đau đẻ! leave her alone! she's in labour!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đau đẻ

    Labour pain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đau đẻ

    labor pain