đau xót trong Tiếng Anh là gì?

đau xót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau xót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đau xót

    to feel great anguish

    đau xót vì cảnh nước mất nhà tan to feet great anguish at one's country losing its independence and at the ruin of one's home

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đau xót

    Feel,great anguish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đau xót

    to feel great anguish