đau xót trong Tiếng Anh là gì?
đau xót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau xót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đau xót
to feel great anguish
đau xót vì cảnh nước mất nhà tan to feet great anguish at one's country losing its independence and at the ruin of one's home
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đau xót
Feel,great anguish
Từ điển Việt Anh - VNE.
đau xót
to feel great anguish
Từ liên quan
- đau
- đau đẻ
- đau ốm
- đau bão
- đau gan
- đau khổ
- đau mắt
- đau nau
- đau tai
- đau tim
- đau xóc
- đau xót
- đau yếu
- đau đáu
- đau đầu
- đau đớn
- đau buốt
- đau buồn
- đau bằng
- đau bụng
- đau chân
- đau họng
- đau khớp
- đau lách
- đau lòng
- đau lưng
- đau ngực
- đau nhói
- đau nhức
- đau nặng
- đau phổi
- đau quặn
- đau ruột
- đau răng
- đau thận
- đau thắt
- đau âm ỉ
- đau ê ẩm
- đau điếng
- đau bao tử
- đau dạ dày
- đau dữ dội
- đau thương
- đau bụng đẻ
- đau màng óc
- đau mắt hột
- đau như cắt
- đau nửa đầu
- đau bọng đái
- đau giao cấu