đau lòng trong Tiếng Anh là gì?
đau lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau lòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đau lòng
to feel deep grief; to be broken-hearted/heart-broken
bỏ ngôi nhà này mà đi, tôi đau lòng lắm i'm heart-broken about having to leave this house
tôi rất đau lòng về việc đó it breaks my heart
heart-breaking; heart-rending
thật là một cảnh tượng đau lòng it was a heart-breaking scene
chuyện này nghe thật đau lòng it's heartbreaking/heart-rending to hear this story
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đau lòng
* verb
to feel great arguish, to feel deep grief
Từ điển Việt Anh - VNE.
đau lòng
to feel great pain, feel deep grief; painful
Từ liên quan
- đau
- đau đẻ
- đau ốm
- đau bão
- đau gan
- đau khổ
- đau mắt
- đau nau
- đau tai
- đau tim
- đau xóc
- đau xót
- đau yếu
- đau đáu
- đau đầu
- đau đớn
- đau buốt
- đau buồn
- đau bằng
- đau bụng
- đau chân
- đau họng
- đau khớp
- đau lách
- đau lòng
- đau lưng
- đau ngực
- đau nhói
- đau nhức
- đau nặng
- đau phổi
- đau quặn
- đau ruột
- đau răng
- đau thận
- đau thắt
- đau âm ỉ
- đau ê ẩm
- đau điếng
- đau bao tử
- đau dạ dày
- đau dữ dội
- đau thương
- đau bụng đẻ
- đau màng óc
- đau mắt hột
- đau như cắt
- đau nửa đầu
- đau bọng đái
- đau giao cấu