đau lòng trong Tiếng Anh là gì?

đau lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đau lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đau lòng

    to feel deep grief; to be broken-hearted/heart-broken

    bỏ ngôi nhà này mà đi, tôi đau lòng lắm i'm heart-broken about having to leave this house

    tôi rất đau lòng về việc đó it breaks my heart

    heart-breaking; heart-rending

    thật là một cảnh tượng đau lòng it was a heart-breaking scene

    chuyện này nghe thật đau lòng it's heartbreaking/heart-rending to hear this story

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đau lòng

    * verb

    to feel great arguish, to feel deep grief

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đau lòng

    to feel great pain, feel deep grief; painful