đột trong Tiếng Anh là gì?
đột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đột
* đtừ
to sew; to stich
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đột
* verb
to sew; to stich
Từ điển Việt Anh - VNE.
đột
(1) sudden, abrupt, unexpected; (2) to sew, stitch up, mend; (3) to pierce, put a hole in (metal)