đột phá trong Tiếng Anh là gì?

đột phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột phá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đột phá

    to break through

    quân ta đã đột phá phòng tuyến của địch our troops have broken through enemy lines

    bước đột phá gần đây của họ trong lĩnh vực công nghệ thông tin their latest breakthrough in information technology

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đột phá

    Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đột phá

    make a sudden attack on