đột nhiên trong Tiếng Anh là gì?
đột nhiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột nhiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đột nhiên
suddenly
đương nghỉ hè ở bờ biển đột nhiên có người đến tìm nói ở nhà có việc phải về ngay he was on holiday at the seaside when suddenly someone came to tell him that some urgent business required his immediate return
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đột nhiên
Suddenly
Từ điển Việt Anh - VNE.
đột nhiên
suddenly, unexpectedly


