đột tử trong Tiếng Anh là gì?
đột tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đột tử
sudden death
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đột tử
(cũ) Sudden death
Từ điển Việt Anh - VNE.
đột tử
sudden death