đột nhập trong Tiếng Anh là gì?
đột nhập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đột nhập sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đột nhập
break into suddenly
kẻ cướp đột nhập vào nhà robbers break suddenly into the house
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đột nhập
Break into suddenly
Kẻ cướp đột nhập vào nhà: Robbers break suddenly into the house
Từ điển Việt Anh - VNE.
đột nhập
to break into, burst into, infiltrate